HealthFlex
×
  • TRANG CHỦ
  • Dịch vụ xét nghiệm
    • Xét nghiệm giới tính sớm (X-Y)
    • Xét nghiệm thai trai gái
    • Sàng lọc dị tật bẩm sinh (NIPT)
      • Xét nghiệm GENNIPT Basic
      • Xét nghiệm GENNIPT 4
      • Xét nghiệm GENNIPT 7
      • Xét nghiệm GENNIPT 7 PRO
      • Xét nghiệm GENNIPT 23
      • Xét nghiệm GENNIPT 23 Plus
      • Xét nghiệm GENNIPT 23 pro
      • Xét nghiệm GENNIPT Twins
    • Xét nghiệm giới tính tuần thứ 6
    • Xét nghiệm cho bé
      • Xét nghiệm giới tính thai nhi sớm (5 tuần)
      • BabySure. (Gói 3 bệnh)
      • BabySure (Gói 5 bệnh)
  • DI TRUYỀN
    • Xét nghiệm ADN Cha Con Trước Sinh không xâm lấn (mẫu máu)kết quả nhanh
    • Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng Mẹ
    • Xét nghiệm ADN họ hàng
    • Giám định ADN hài cốt
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Pháp lý
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Hành chính
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Pháp lý Xét nghiệm ADN nhập Quốc tịch
    • Thẻ ADN cá nhân
    • Xét nghiệm ADN Cha-Con/Mẹ-Con (dân sự – tự nguyện)
  • Tầm soát ung thư
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền OncoSure
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền OncoSure Plus
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền GenCare Premium
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới
  • BẢNG GIÁ
  • KIẾN THỨC
  • LIÊN HỆ
    • Quy trình tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm GENLAB Việt Nam
  • Đặt lịch xét nghiệm

Hội Chứng Klinefelter: Nguyên nhân, Triệu chứng Và Phương Pháp Chẩn Đoán chính xác nhất

Hội Chứng Klinefelter: Nguyên nhân, Triệu chứng Và Phương Pháp Chẩn Đoán chính xác nhất
Tháng 6 5, 2025Pham ThanhKiến thức xét nghiệmTin tức

Vô sinh nam do bất thường nhiễm sắc thể ngày càng được chú ý trong y học hiện đại. Trong đó, hội chứng Klinefelter là rối loạn nhiễm sắc thể giới tính phổ biến nhất, chiếm khoảng 2/3 các trường hợp ở nam giới hiếm muộn, với tỷ lệ 1/1.000 trẻ trai sinh ra. Hội chứng này gây thiếu hụt tế bào mầm trong tinh hoàn, làm giảm sản xuất tinh trùng và hormone androgen. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, biểu hiện và hướng điều trị, hãy cùng GENLAB Việt Nam tìm hiểu chi tiết về hội chứng này nhé!

1. Hội chứng Klinefelter là thế nào?

Hội chứng Klinefelter là một rối loạn di truyền phổ biến ở nam giới, xảy ra khi cơ thể có thêm một nhiễm sắc thể X, thay vì chỉ có một nhiễm sắc thể X và một Y như bình thường. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh phát triển như thể chất, ngôn ngữ và tương tác xã hội. Trong giai đoạn dậy thì, các đặc điểm sinh dục nam điển hình có thể không phát triển đầy đủ, như tinh hoàn không tăng kích thước đúng mức và nồng độ testosterone thấp hơn bình thường.

Hội chứng này thường không được phát hiện cho đến khi nam giới trưởng thành và gặp các vấn đề liên quan đến sinh sản hoặc nội tiết. Ước tính, cứ khoảng 1.000 bé trai sinh ra thì có 1 trường hợp mắc hội chứng Klinefelter.

Tình trạng này tác động tiêu cực đến sự phát triển của tinh hoàn, khiến kích thước tinh hoàn nhỏ hơn bình thường và làm giảm lượng testosterone. Một số triệu chứng đi kèm có thể bao gồm giảm khối lượng cơ bắp, ít lông trên mặt và cơ thể, hoặc mô vú phát triển (gynecomastia). Tuy nhiên, mức độ biểu hiện khác nhau ở từng người và không phải ai cũng có đầy đủ các dấu hiệu đặc trưng.

1.1 Khả năng sinh sản ở người mắc hội chứng Klinefelter

Phần lớn nam giới mắc hội chứng Klinefelter có số lượng tinh trùng rất thấp, thậm chí không có tinh trùng trong tinh dịch. Tuy vậy, nhờ sự phát triển của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như lấy tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn (TESE) và thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), một số trường hợp vẫn có thể có con.

1.2 Cơ chế bệnh sinh

Việc xuất hiện thêm nhiễm sắc thể X hoặc Y làm thay đổi cấu trúc bộ nhiễm sắc thể ở nam giới, từ đó gây ra nhiều vấn đề về thể chất và nhận thức. Mỗi nhiễm sắc thể X dư thừa đều tác động tiêu cực đến sự phát triển sinh dục, dẫn đến rối loạn chức năng sinh tinh, thiểu sản cơ quan sinh dục và vô sinh. Ngoài ra, các vấn đề về xương, tim mạch, khả năng học tập, và phát triển ngôn ngữ cũng thường gặp. Trung bình, chỉ số IQ có thể giảm khoảng 15 điểm cho mỗi nhiễm sắc thể X tăng thêm.

1.3 Biến chứng liên quan

Người mắc hội chứng Klinefelter có nguy cơ cao gặp phải một số tình trạng sức khỏe như:

  • Loãng xương do thiếu hụt testosterone 
  • Vô sinh và rối loạn chức năng tình dục 
  • Bệnh tim mạch, phổi 
  • Một số loại ung thư (bao gồm ung thư vú – hiếm gặp ở nam giới) 
  • Các rối loạn nội tiết như đái tháo đường hoặc suy giáp 
  • Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hoặc viêm khớp dạng thấp 
  • Các vấn đề về răng miệng do cấu trúc răng yếu 

Nhiều biến chứng kể trên liên quan đến tình trạng suy giảm testosterone (thiểu năng sinh dục). Liệu pháp hormone thay thế testosterone, đặc biệt nếu được can thiệp sớm trong giai đoạn dậy thì, có thể giúp cải thiện đáng kể tình trạng thể chất, sức khỏe tinh thần và phòng ngừa nhiều rối loạn đi kèm.

2. Nguyên nhân gây ra hội chứng Klinefelter

Hội chứng Klinefelter bắt nguồn từ một bất thường trong số lượng nhiễm sắc thể giới tính ở nam giới. Thông thường, mỗi người có 46 nhiễm sắc thể, trong đó cặp nhiễm sắc thể giới tính quyết định giới tính sinh học – nữ có cặp XX, nam có cặp XY. Tuy nhiên, ở những người mắc hội chứng Klinefelter, cơ thể có thêm một nhiễm sắc thể X, tạo thành bộ nhiễm sắc thể 47, XXY thay vì 46, XY như bình thường.

Sự xuất hiện của nhiễm sắc thể X dư này là kết quả của một sai sót ngẫu nhiên trong quá trình phân chia tế bào sinh dục của cha hoặc mẹ, dẫn đến việc tinh trùng hoặc trứng chứa thêm một nhiễm sắc thể X. Khi thụ tinh, hợp tử sẽ mang bộ gen bất thường – đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra hội chứng. Điều quan trọng là rối loạn này không mang tính di truyền từ thế hệ trước, mà xảy ra một cách tự phát.

Ngoài dạng phổ biến nhất là 47, XXY, hội chứng còn có thể tồn tại dưới những biến thể khác như:

  • Dạng khảm: Chỉ một phần tế bào mang nhiễm sắc thể XXY, phần còn lại là XY bình thường. Người mắc dạng này thường có biểu hiện nhẹ hơn. 
  • Đa nhiễm sắc thể X: Có nhiều hơn một nhiễm sắc thể X thừa (ví dụ 48, XXXY hoặc 49, XXXXY), tuy hiếm gặp nhưng thường gây ra biểu hiện nghiêm trọng hơn về thể chất và trí tuệ. 

Sự có mặt thêm của nhiễm sắc thể X làm ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của hệ sinh dục nam, đặc biệt là trong giai đoạn bào thai và dậy thì, từ đó gây ra các vấn đề về nội tiết, khả năng sinh sản và phát triển thể chất.

Nguyên nhân gây ra hội chứng Klinefelter

3. Đối tượng nguy cơ và biểu hiện lâm sàng của hội chứng Klinefelter

Hội chứng Klinefelter (47, XXY) có thể ảnh hưởng đến nam giới ở mọi độ tuổi, nhưng biểu hiện và mức độ nghiêm trọng rất khác nhau tùy từng giai đoạn phát triển. Phần lớn các trường hợp không được phát hiện cho đến tuổi trưởng thành khi người bệnh gặp các vấn đề về sinh sản hoặc nội tiết. Tuy nhiên, các dấu hiệu có thể xuất hiện từ thời thơ ấu, tuổi dậy thì và kéo dài đến khi trưởng thành.

3.1 Trẻ nhỏ

Ở giai đoạn sơ sinh và những năm đầu đời, dấu hiệu thường mơ hồ và khó nhận biết:

  • Trương lực cơ yếu 
  • Chậm phát triển vận động như ngồi, bò, đi 
  • Chậm nói hoặc khó khăn trong phát triển ngôn ngữ 
  • Tính khí hiền lành, ít phản ứng 
  • Một số trường hợp có tinh hoàn không xuống bìu lúc sinh 

3.2 Tuổi thiếu niên

Khi bước vào độ tuổi dậy thì, các biểu hiện rõ rệt hơn do ảnh hưởng đến quá trình phát triển giới tính nam:

  • Chiều cao vượt trội so với trung bình, chân dài, thân ngắn 
  • Dậy thì muộn hoặc không hoàn toàn 
  • Ít lông mặt, lông nách và lông vùng kín 
  • Cơ bắp kém phát triển, xương yếu 
  • Tinh hoàn nhỏ, chắc và dương vật kích thước dưới mức bình thường 
  • Phát triển mô vú (gynecomastia) 
  • Mức năng lượng thấp, dễ mệt mỏi 
  • Có xu hướng nhút nhát, nhạy cảm 
  • Gặp khó khăn trong giao tiếp, diễn đạt cảm xúc 
  • Khó khăn trong học tập, đặc biệt là đọc, viết, đánh vần và toán học 

3.3 Nam giới trưởng thành

Ở người trưởng thành, hội chứng Klinefelter thường biểu hiện qua các vấn đề sinh sản và nội tiết:

  • Vô sinh do không có hoặc rất ít tinh trùng 
  • Giảm ham muốn tình dục 
  • Tinh hoàn và dương vật nhỏ 
  • Chiều cao trên mức trung bình, cơ thể ít cơ, ít lông mặt và lông cơ thể 
  • Mô vú phát triển bất thường 
  • Mật độ xương thấp, nguy cơ loãng xương 
  • Tăng tích mỡ vùng bụng 
  • Một số người có nguy cơ cao mắc các bệnh lý kèm theo như ung thư vú (hiếm gặp ở nam), bệnh tim mạch, loãng xương, tiểu đường, rối loạn tự miễn, hoặc rối loạn cảm xúc như trầm cảm và lo âu.

4. Các phương pháp phát hiện Klinefelter sớm

Do hội chứng Klinefelter một bệnh di truyền nên không thể phòng ngừa. Để giảm nguy cơ mắc bệnh với phụ nữ mang thai sau năm 35 tuổi nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và lên kế hoạch mang thai và đánh giá những nguy cơ tiềm ẩn.

Hiện nay sàng lọc Klinefelter có thể thực hiện trước sinh trong bào thai với phương pháp NIPT. Trong trường hợp phát hiện trẻ có bất thường gợi ý triệu chứng của hội chứng này, bác sĩ sẽ lên kế hoạch chẩn đoán chuyên sâu và điều trị sớm sẽ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và hạn chế các biến chứng.

Việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân mắc hội chứng Klinefelter nên được thực hiện bởi nhóm các bác sĩ chuyên khoa gồm bác sĩ nam khoa, bác sĩ nội tiết, bác sĩ nội khoa, bác sĩ hỗ trợ sinh sản, bác sĩ di truyền, bác sĩ thần kinh và vật lý trị liệu.

Mặc dù không có cách nào để sửa chữa những bất thường nhiễm sắc thể giới tính do hội chứng Klinefelter, nhưng các phương pháp điều trị có thể giúp giảm thiểu tác động xấu của bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị được bắt đầu càng sớm thì lợi ích càng lớn. Tuy nhiên không bao giờ là quá muộn để người nam bắt đầu điều trị.

5. Các phương pháp điều trị hội chứng Klinefelter

Mặc dù không thể đảo ngược bất thường về nhiễm sắc thể gây ra hội chứng Klinefelter, việc điều trị đúng cách có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống, hỗ trợ phát triển thể chất, tâm lý và khả năng sinh sản của người bệnh. Việc can thiệp sớm, ngay từ khi được chẩn đoán, sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn, song người bệnh vẫn có thể được hỗ trợ ở bất kỳ giai đoạn nào.

Việc chăm sóc cho người mắc hội chứng Klinefelter thường cần một đội ngũ y tế đa ngành gồm bác sĩ nội tiết, bác sĩ nhi khoa, nhà trị liệu ngôn ngữ, chuyên gia vật lý trị liệu, bác sĩ di truyền, chuyên gia hỗ trợ sinh sản và chuyên gia tâm lý.

5.1 Liệu pháp hormone thay thế (Testosterone)

Bắt đầu từ tuổi dậy thì, liệu pháp testosterone có thể giúp kích thích các đặc điểm sinh lý nam giới như giọng trầm, mọc râu, phát triển cơ bắp, tăng năng lượng và cải thiện mật độ xương. Tuy nhiên, phương pháp này không làm tăng kích thước tinh hoàn và không cải thiện khả năng sinh sản.5

5.2 Phẫu thuật loại bỏ mô vú (nếu cần)

Ở một số người có mô vú phát triển bất thường (gynecomastia), phẫu thuật thẩm mỹ có thể giúp loại bỏ mô dư, mang lại ngoại hình nam tính hơn và cải thiện sự tự tin.

5.3 Trị liệu ngôn ngữ và vận động

Trẻ em mắc hội chứng Klinefelter có thể gặp khó khăn về phát âm, diễn đạt hoặc phối hợp vận động. Liệu pháp nói và vật lý trị liệu có thể hỗ trợ cải thiện kỹ năng giao tiếp, khả năng học tập và vận động.

5.4 Hỗ trợ học tập và can thiệp giáo dục

Một số trẻ gặp khó khăn trong học tập, đặc biệt là về ngôn ngữ, đọc hiểu hoặc toán học. Việc phối hợp với nhà trường, giáo viên và chuyên gia học đường sẽ giúp xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân.

5.5 Hỗ trợ sinh sản

Phần lớn nam giới mắc hội chứng Klinefelter bị vô sinh do không sản xuất được tinh trùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi còn tinh trùng trong tinh hoàn, có thể áp dụng kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI). Bác sĩ sẽ lấy tinh trùng bằng kim sinh thiết và tiêm trực tiếp vào trứng để thụ tinh.

5.6 Tư vấn tâm lý và hỗ trợ cảm xúc

Việc sống chung với một rối loạn di truyền như Klinefelter có thể gây ảnh hưởng tâm lý, đặc biệt là khi đối mặt với tình trạng vô sinh hoặc sự khác biệt về hình thể. Hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý, cố vấn hoặc nhóm trị liệu có thể giúp người bệnh thích nghi, giảm lo âu và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về hội chứng Klinefelter – từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện nay. Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện những dấu hiệu nghi ngờ, đừng ngần ngại đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn. Việc phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Add Comment Cancel


Recent Posts

  • Xét nghiệm giới tính thai nhi sớm ở đâu cho kết quả chính xác nhất?
  • Tiểu đường trong thai kỳ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và hướng điều trị.
  • Xét nghiệm XY (giới tính thai nhi sớm) thì bao nhiêu lâu có kết quả
  • Thời điểm dễ thụ thai nhất trong chu kỳ kinh nguyệt? Điều mọi người nên biết?
  • Siêu âm mấy tuần thì biết chính xác thai trai hay gái?

Recent Comments

  1. Pham Thanh trong Xét nghiệm XY chuẩn (giới tính sớm)
  2. Pham Thanh trong Sàng lọc dị tật bẩm sinh (NIPT)
  3. Nguyễn Thanh Thủy trong Sàng lọc dị tật bẩm sinh (NIPT)

Danh mục

  • Khác
  • Kiến thức xét nghiệm
  • Tin tức
  • Trẻ em
  • tuyển dụng

GEN LAB Việt Nam

(+84) 0823005259

info@genlabvn.com

Genlabvn.com

ĐỊA CHỈ VĂN PHÒNG:

Hà Nội: 191 Chiến Thắng, Hà Đông

Hồ Chí Minh: 110A Ngô Quyền, Phường 8, Quận 5

LẤY MẪU:

Hà Nội: 225 Trường Chinh. Đống Đa

Đà Nẵng: 28 Hải Phòng, Thạch Thang, Q. Hải Châu

Hải Dương: 20 Hoa Ban, khu đô thị Ocean park

Hải Phòng: Phan Đăng Lưu, Ngọc Sơn, Kiến An

ĐỊA CHỈ PHÒNG LAB:

18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

  • TRANG CHỦ
  • Dịch vụ xét nghiệm
    • Xét nghiệm giới tính sớm (X-Y)
    • Xét nghiệm thai trai gái
    • Sàng lọc dị tật bẩm sinh (NIPT)
      • Xét nghiệm GENNIPT Basic
      • Xét nghiệm GENNIPT 4
      • Xét nghiệm GENNIPT 7
      • Xét nghiệm GENNIPT 7 PRO
      • Xét nghiệm GENNIPT 23
      • Xét nghiệm GENNIPT 23 Plus
      • Xét nghiệm GENNIPT 23 pro
      • Xét nghiệm GENNIPT Twins
    • Xét nghiệm giới tính tuần thứ 6
    • Xét nghiệm cho bé
      • Xét nghiệm giới tính thai nhi sớm (5 tuần)
      • BabySure. (Gói 3 bệnh)
      • BabySure (Gói 5 bệnh)
  • DI TRUYỀN
    • Xét nghiệm ADN Cha Con Trước Sinh không xâm lấn (mẫu máu)kết quả nhanh
    • Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng Mẹ
    • Xét nghiệm ADN họ hàng
    • Giám định ADN hài cốt
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Pháp lý
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Hành chính
    • Xét nghiệm ADN làm thủ tục Pháp lý Xét nghiệm ADN nhập Quốc tịch
    • Thẻ ADN cá nhân
    • Xét nghiệm ADN Cha-Con/Mẹ-Con (dân sự – tự nguyện)
  • Tầm soát ung thư
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền OncoSure
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền OncoSure Plus
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền GenCare Premium
    • Xét nghiệm tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới
  • BẢNG GIÁ
  • KIẾN THỨC
  • LIÊN HỆ
    • Quy trình tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm GENLAB Việt Nam
  • Đặt lịch xét nghiệm

CHÍNH SÁCH

Chính sách về quyền riêng tư

Chính sách bảo hành dịch vụ

Copyright ©[2018] all rights reserved
Chủ sở hữu GEN LAB Việt Nam
LIÊN HỆ

    Bạn cần đặt lịch xét nghiệm hoặc cần tư vấn. Có thể để lại thông tin chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất. Hoặc nếu cần gấp hãy liên hệ hotline hoặc zalo để được tư vấn nhanh nhất.

    HOTLINE: 082.300.52.59
    ZALO: 082.300.52.59

    testpopup

    aaaaaaa

    Fanpage
    Zalo
    Phone